Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vết bẩn
[vết bẩn]
|
spot; stain; smear
To remove a stain; To wash out a stain; To wipe off a stain
Chuyên ngành Việt - Anh
vết bẩn
[vết bẩn]
|
Hoá học
stain
Tin học
smear
Xây dựng, Kiến trúc
stain